Camera hồng ngoại 5MP
Đèn LED hồng ngoại (Khoảng cách: 30m / 6ea)
Âm thanh hai chiều – Báo động vào / ra
Camera quan sát IDIS DC-D3533RX là thiết bị IP dome camera có tích hợp hồng ngoại. Model sản phẩm này không chỉ nổi bật về thiết kế mà còn về khả năng ghi nhận hình ảnh sắc nét trong nhiều điều kiện ánh sáng. Thiết bị đã được chứng nhận bởi FCC, CE và KC.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Camera quan sát IDIS DC-D3533RX là thiết bị camera thuộc thương hiệu IDIS đến từ Hàn Quốc. Dòng camera này có nhiều đặc điểm nổi bật, cả về thiết kế lẫn tính năng và khả năng hoạt động.
Thiết kế của camera quan sát IDIS DC-D3533RX
Camera quan sát IDIS DC-D3533RX có thiết kế dome bán cầu nên nhìn vẻ ngoài khá gọn. Tuy vậy, model camera này thực sự mang kích thước Ø160mm x 116.5mm (Ø6.30″ x 4.59″) với trọng lượng 1.21 kg.
Thiết kế của camera quan sát IDIS DC-D3533RX
Giống như nhiều sản phảm camera khác của IDIS, dòng sản phẩm này cũng được thiết kế khá tối giản chi tiết với sự kết hợp của 2 màu trắng và đen. Phần camera bên trong bán cầu có thể xoay/nghiêng theo Pan: -176° ~ 176°, Tilt: 0° ~ 65°, Rotate: -90° ~ 90° để có được góc quan sát rộng Wide : 90º(H), 67º(V), 116º(D) Tele : 37º(H), 27º(V), 46º(D).
Tính năng nổi bật của camera IDIS DC-D3533RX
Tính năng nổi bật của camera IDIS DC-D3533RX
Camera IDIS DC-D3533RX sở hữu nhiều tính năng mang lại hiệu quả quan sát cao. Trong số đó, những điểm đặc biệt nhất là:
-Camera ghi nhận hình ảnh có độ phân giải cao 5MP (2592 x 1944) nên thể hiện các chi tiết rõ nét và chân thực. Hình ảnh đảm bảo chất lượng ngay cả trong điều kiện thiếu sáng vì thiết bị có tích hợp hồng ngoại với tầm xa quan sát 30m.
-Camera tích hợp âm thanh 2 chiều và báo động ra vào. Báo động sẽ được kích hoạt khi phát hiện chuyển động, báo động trong, phát hiện âm thanh, giả mạo, vùng hành trình.
-Camera hỗ trợ chuẩn nén video H.265, H.264 (MP), M-JPEG; Intelligent Codec; ONVIF. Đồng thời, thiết bị cũng hỗ trợ chuẩn nén audio ADPCM 16K, G.726, G.711 u-Law, G.711 a-Law.
-Camera tích hợp giao thức mạng DirectIP với các chế độ tương thích RTP/RTSP/TCP, RTP/RTSP/HTTP/TCP, RTP/UDP RTSP/TCP, HTTP, HTTPS, FTP, SNTP, SMTP, FEN, mDNS, uPNP. Mã hóa bảo mật là SSL và tương thích với Multi-user Authority, IEEE 802.1x IP Filtering, HTTPS, SSL Encryption.
Trên đây là một số điểm đặc biệt cả về thiết kế lẫn tính năng của camera quan sát IDIS DC-D3533RX. Bạn có thể để lại lời nhắn trong hộp tư vấn bên dưới nếu có bất cứ câu hỏi nào về sản phẩm này. JVS sẽ hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera hồng ngoại 5MP
Độ phân giải 5MP (2592 x 1944)
Ống kính tiêu cự Vari cơ giới (f = 3,6 – 10 mm)
Đèn LED hồng ngoại (Khoảng cách: 30m / 6ea)
micro SD / SDHC / SDXC, Chuyển đổi dự phòng thông minh (Tối đa 256GB)
Độ nhạy sáng: COLOR : 0.2 lux @ F1.8 B/W : 0 lux (IR LED ON)
Âm thanh hai chiều – Báo động vào / ra
Giao thức mạng Chế độ DirectIP ™: Giao thức DirectIP
Chế độ tương thích: RTP / RTSP / TCP, RTP / RTSP / HTTP / TCP, RTP / UDP RTSP / TCP, HTTP, HTTPS, FTP, SNTP, SMTP, FEN, mDNS, uPNP
Chế độ bảo mật DirectIP ™: Mã hóa SSL
Chế độ tương thích: Quyền nhiều người dùng, Lọc IP theo chuẩn IEEE 802.1x, HTTPS, Mã hóa SSL
Công suất tiêu thụ 12V =, 1.05A, 12.6W PoE, IEEE 802.3af (Loại 3), 10W
PoE (IEEE 802.3af Loại 3), DC12V
Hỗ trợ ONVIF
Video | |
Image Sensor | 1/1.8″ CMOS |
Max. Resolution | 2592 x 1944 |
Scanning Mode | Progressive Scan |
Lens Type | Motorized Vari-focal |
Focal Length | f=3.6 – 10mm |
Aperture | F1.8 – 2.8 |
Iris Control | P-Iris |
Angular Field of View | Wide : 90º(H), 67º(V), 116º(D) Tele : 37º(H), 27º(V), 46º(D) |
Pan/Tilt Range | Pan: -176° ~ 176°, Tilt: 0° ~ 65°, Rotate: -90° ~ 90° |
Min. Illumination | COLOR : 0.2 lux @ F1.8 B/W : 0 lux (IR LED ON) |
S/N Ratio | More than 45dB |
Dynamic Range | 120dB(True WDR) |
Electronic Shutter Speed | Auto / Manual (1/30 ~ 1/10000), Anti-Flicker, Slow Shutter (1~1/5, 1/7.5, 1/15) |
Day and Night | IR cut filter with auto switch |
IR Distance (LEDs) | 30 m / 98.4 ft (6 ea) |
Image Setting | Configurable Exposure, White Balance, Sharpness |
Digital Noise Reduction | Configurable 2DNR/3DNR |
Backlight Compensation | On / Off / HSBLC |
Mirroring / Pivot | Horizontal / Vertical / Pivot |
Image Stabilizer | – |
De-fog | On / Off |
Privacy Masking | 8 Zones |
Intelligent Video | Video Motion Detection, Active Tampering Alarm, Trip Zone |
Video Out | 1 BNC(Accessory) |
Network | |
Video Compression | H.265, H.264 (MP), M-JPEG |
Intelligent Codec | Supported |
Bitrate Control | H.264 – CBR / VBR, H.265 – CBR / VBR |
Audio Compression | ADPCM 16K, G.726, G.711 u-Law, G.711 a-Law |
Two-way Audio | Yes |
IP Camera Protocol | DirectIP™ Mode : DirectIP Compatibility Mode : IDIS ONVIF Profile S |
Max. Frame Rate | DirectIP™ Mode : 15ips : 2592×1944(WDR) Compatibility Mode : 30ips : 2592×1944 15ips : 2592×1944(WDR) |
Supports Resolution | DirectIP™ Mode : 2592×1944, 1280×960, 640×480, 320×240 Compatibility Mode : 2592×1944, 1280×960, 640×480, 320×240 |
Multi-video Streaming | DirectIP™ Mode : Quadruple Streaming Compatibility Mode : Quadruple Streaming |
Network Protocols | DirectIP™ Mode : DirectIP Protocol Compatibility Mode : RTP/RTSP/TCP, RTP/RTSP/HTTP/TCP, RTP/UDP RTSP/TCP, HTTP, HTTPS, FTP, SNTP, SMTP, FEN, mDNS, uPNP |
Security | DirectIP™ Mode : SSL Encryption Compatibility Mode : Multi-user Authority, IEEE 802.1x IP Filtering, HTTPS, SSL Encryption |
Remote Access Client | DirectIP™ Mode : DirectIP NVR Connection Compatibility Mode : IDIS Web, IDIS Mobile, IDIS Solution Suite |
Ethernet | RJ45 (10/100/1000BASE-T) |
Recording Session Buffer | Yes (Up to 60MB) |
Edge Storage | micro SD/SDHC/SDXC, Smart Failover (Up to 256GB) |
ALARM AND EVENT | |
Trigger Event | Motion Detection, Alarm in, Audio detection, Tampering, Trip Zone |
Event Notification | Remote S/W, Email (with Image) |
Audio In/ Out | Line-in 1ea / Line-out 1ea |
Alarm In / Out | Input 1ea / Output 1ea |
Environmental | |
Vandal Proof Casing | – |
Outdoor Ready | – |
Operating Temperature | -10°C ~ +50°C (+14°F ~ +122°F) *Starting up at above 0°C (32°F) |
Operating Humidity | 0% ~ 90% |
Electrical | |
Power Source | 12VDC, PoE (IEEE 802.3af Class 3) |
Power Consumption | 10.2W |
Approval | FCC, CE, KC |
Mechanical | |
Dimensions (Ø x H) | Ø160mm x 116.5mm (Ø6.30″ x 4.59″) |
Weight | 1.21 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.