Độ phân giải Full HD (1080p)
Ống kính zoom quang AF (f = 4.3 – 129mm), zoom 30x
Hỗ trợ ONVIF
Camera quan sát IDIS DC-S3283FX là speed dome PTZ Camera. Dòng sản phẩm này sở hữu nhiều tính năng vượt trội, đặc biệt về khả năng quan sát.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Camera quan sát IDIS DC-S3283FX là dòng camera speed dome PTZ thuộc thương hiệu camera toàn cầu IDIS. Thiết bị tích hợp nhiều tính năng ưu việt giúp nâng cao khả năng quan sát giám sát an ninh khu vực.
Khả năng quan sát của camera quan sát IDIS DC-S3283FX
Camera quan sát IDIS DC-S3283FX sử dụng ống kính thu phóng AF, cảm biến hình ảnh 1/3″ CMOS cùng độ nhạy sáng COLOR : 0.1 lux @ F1.6 B/W : 0.01 lux @ F1.6 cho phép ghi nhận hình ảnh đảm bảo chất lượng. Thiết bị mang lại hình ảnh có độ phân giải 1920 x 1080 với chế độ quay quét liên tục.
Camera quan sát IDIS DC-S3283FX
Camera DC-S3283FX có tích hợp đèn hồng ngoại cùng công tắc bật tắt đèn tự động. Bên cạnh đó, nó còn hỗ trợ tính năng Auto tracking, tức là tự động xoay theo đối tượng di chuyển. Nhờ đó, camera có thể phát hiện chuyển động video, báo động giả mạo hoạt động.
Các thông số về pan, tilt và rotate của camera khá ấn tượng. Cụ thể là:
Pan Range | 360° (Endless) |
Pan Speed | 0.02~180°/sec (preset 420°/sec) |
Tilt Range | 200 ° (-10 ~ 190 °) |
Tilt Speed | 0.02~180°/sec (preset 420°/sec) |
Preset | 250ea |
Khả năng kết nối và truyền phát video của camera DC-S3283FX
Cũng giống như nhiều dòng camera khác của thương hiệu IDIS, camera quan sát IDIS DC-S3283FX có thể truyền phát video thông qua Ethernet RJ45 (10/100/1000BASE-T). Bên cạnh đó, thiết bị cũng hỗ trợ chuẩn nén Video H.265, H.264 (MP), M-JPEG và mã hóa Intelligent Codec, chuẩn nén Audio ADPCM 16K, G.726, G.711 u-Law, G.711 a-Law.
Tính năng của camera quan sát IDIS DC-S3283FX
Camera quan sát IDIS DC-S3283FX tích hợp bộ ghi đệm 60MB, tích hợp âm thanh 2 chiều. Thiết bị cho phép mở rộng khả năng lưu trữ bằng micro SD/SDHC/SDXC hoặc bộ chuyển đổi dự phòng thông minh lên tới 256GB.
Khả năng chống chịu với môi trường của camera DC-S3283FX
Camera IDIS DC-S3283FX hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cho phép từ -10°C ~ +60°C (+14°F ~ +140°F), độ ẩm từ 0% ~ 90%. Nó không được tích hợp các chuẩn chống nước, bụi và phá hoại nên không phù hợp để lắp đặt ngoài trời.
Camera quan sát IDIS DC-S3283FX đã nhận được nhiều chứng nhận về chất lượng như FCC, CE (50130-4), KC, UL. Do đó, người dùng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sử dụng sản phẩm này.
Camera quan sát IDIS DC-S3283FX là sự lựa chọn hoàn hảo cho việc giám sát an ninh trong nhà. Nếu quan tâm đến sản phẩm này, bạn có thể liên hệ ngay với JVS để được hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera Full HD 2M indoor PTZ
Dễ dàng cài đặt với DirectIP NVR
Độ phân giải Full HD (1080p)
Ống kính zoom quang AF (f = 4.3 – 129mm), zoom 30x
micro SD / SDHC / SDXC, Chuyển đổi dự phòng thông minh (Tối đa 256GB)
Âm thanh hai chiều Báo động vào / ra
Tốc độ Pan 0,02 ~ 180 ° / giây (đặt trước 420 ° / giây)
PoE (IEEE 802.3af Class 3), DC DC, 24 V AC
Ngày và đêm (ICR)
Dải động rộng thực sự (WDR)
Hỗ trợ ONVIF
Video | |
Image Sensor | 1/3″ CMOS |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Scanning Mode | Progressive Scan |
Lens Type | AF Zoom Lens |
Focal Length | f=4.3 – 129mm |
Aperture | F1.6 – 5.0 |
iris Control | DC Auto Iris (HALL SENSOR) |
Angular Field of View | Wide: 64.7º (H), 38.6º (V), 72.7º (D) Tele: 2.3º (H), 1.4º (V), 2.6º (D) |
Min. Illumination | COLOR : 0.1 lux @ F1.6 B/W : 0.01 lux @ F1.6 |
S/N Ratio | More than 45dB |
Dynamic Range | 120dB (True WDR) |
Electronic Shutter Speed | Auto / Manual (1/30 ~ 1/10000), Anti-Flicker, Slow Shutter ( 1~1/5, 1/7.5, 1/15) |
Day and Night | IR cut filter with auto switch |
IR Distance (LEDs) | – |
Image Setting | Configurable Exposure, White Balance, Sharpness |
Digital Noise Reduction | Configurable 2DNR/3DNR |
Backlight Compensation | On / Off / HSBLC |
Mirroring / Pivot | Horizontal / Vertical |
Image Stabilizer | – |
Privacy Masking | 8 Zones |
Intelligent Video | Video Motion Detection, Active Tampering Alarm |
Auto Tracking | Yes |
Video Out | – |
Pan/Tilt/Rotate | |
Pan Range | 360° (Endless) |
Pan Speed | 0.02~180°/sec (preset 420°/sec) |
Tilt Range | 200 ° (-10 ~ 190 °) |
Tilt Speed | 0.02~180°/sec (preset 420°/sec) |
Preset | 250ea |
Network | |
Video Compression | H.265, H.264 (MP), M-JPEG |
Intelligent Codec | Supported |
Bitrate Control | H.264 – CBR / VBR, H.265 – CBR / VBR |
Audio Compression | ADPCM 16K, G.726, G.711 u-Law, G.711 a-Law |
Two-way Audio | Yes |
IP Camera Protocol | DirectIP™ Mode : DirectIP Compatibility Mode : IDIS ONVIF Profile S |
Max. Frame Rate | DirectIP™ Mode : 30ips : 1920 x 1080(WDR) Compatibility Mode : 60ips : 1920 x 1080 30ips : 1920 x 1080(WDR) |
Supported Resolution | DirectIP™ Mode : 1920×1080, 1280×720, 704×480, 640×360, 352×240 Compatibility Mode : 1920×1080, 1280×720, 704×480, 640×360, 352×240 |
Multi-video Streaming | DirectIP™ Mode : Quadruple Streaming Compatibility Mode : Quadruple Streaming |
Network Protocols | DirectIP™ Mode : DirectIP Protocol Compatibility Mode : RTP/RTSP/TCP, RTP/RTSP/HTTP/TCP, RTP/UDP RTSP/TCP, HTTP, HTTPS, FTP, SNTP, SMTP, FEN, mDNS, uPNP |
Security | DirectIP™ Mode : SSL Encryption Compatibility Mode : Multi-user Authority, IEEE 802.1x IP Filtering, HTTPS, SSL Encryption |
Remote Access Client | DirectIP™ Mode : DirectIP NVR Connection Compatibility Mode : IDIS Web, IDIS Mobile, IDIS Solution Suite |
Ethernet | RJ45 (10/100/1000BASE-T) |
Recording Session Buffer | Yes (Up to 60MB) |
Edge Storage | micro SD/SDHC/SDXC, Smart Failover (Up to 256GB) |
ALARM AND EVENT | |
Trigger Event | Motion Detection, Face Detection, Alarm in, Tampering |
Event Notification | Remote S/W, Email (with Image) |
Audio In/ Out | Line-in 1ea / Line-out 1ea |
Alarm In / Out | Input 4ea / Output 2ea |
Environmental | |
Vandal Proof Casing | – |
Outdoor Ready | – |
Operating Temperature | -10°C ~ +60°C (+14°F ~ +140°F) *Starting up at above 0°C (32°F) |
Operating Humidity | 0% ~ 90% |
Electrical | |
Power Source | 24VAC, PoE (IEEE 802.3af Class 3) |
Power Consumption | Max 10.6W |
Power Consumption | 24VAC : Max 12.0W PoE : Max 10.8W |
Approval | FCC, CE (50130-4), KC, UL |
Mechanical | |
Dimensions (Ø x H) | Ø226.5mm x 224.1mm (Ø8.92″ x 8.83″) |
Weight | 2.2 kg (4.86 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.