Camera 8MP 31x IR
Ống kính zoom quang AF (f = 6,5 – 202mm), zoom 31x
Hỗ trợ IK10 / IP66 Heater
Camera quan sát IDIS DC-S3883HRX là dòng camera speed dome có thiết kế thuận tiện cho PTZ. Thiết bị có thể lắp đặt ngoài trời, cho hiệu quả quan sát tốt cả trong điều kiện ánh sáng yếu, tích hợp âm thanh 2 chiều.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Camera quan sát IDIS DC-S3883HRX là dòng camera PTZ dễ dàng lắp đặt ngoài trời vì đã được tích hợp các chuẩn IP66, IK10 và heater. Thiết bị nổi bật với khả năng quan sát tốt, độ bền cao và hiệu suất làm việc ổn định.
Thiết kế của camera IDIS DC-S3883HRX
Camera IDIS DC-S3883HRX được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ tốt cho tính năng PTZ. Phạm vi quay của phần camera lên tới 360 độ và phạm vi nghiêng là 200° (-10~190°).
Thiết bị camera này khá chắc chắn với kích thước Ø242mm x 401.1mm (Ø9.52″ x 15.79″) và trọng lượng 7.4kg (16.31 lb). Sự kết hợp của hai màu đen trắng giúp thiết bị dễ dàng ẩn mình và khó bị phát hiện.
Khả năng quan sát của camera quan sát IDIS DC-S3883HRX
Camera quan sát IDIS DC-S3883HRX sở hữu ống kính AF Zoom, tiêu cự f=6.5 – 202mm (31x), độ nhạy sáng Color : 0.1 lux @ F1.55 B/W : 0 lux (IR LED ON) nên ghi nhận hình ảnh chất lượng tốt. Theo thông tin từ nhà sản xuất, thiết bị có thể cung cấp hình ảnh có độ phân giải 8MP (3840 x 2160).
Thiết bị được tích hợp thêm tính năng PTZ auto tracking, tự xoay theo đối tượng di chuyển nên quan sát được hầu như mọi hoạt động đáng nghi. Chế độ quay quét liên tục.
Camera quan sát IDIS DC-S3883HRX
Điểm đặc biệt của camera DC-S3883HRX là có tích hợp thêm đèn hồng ngoại cùng công tắc bật tắt đèn tự động, tầm xa quan sát đáng kinh ngạc, lên tới 200 m /656.2ft (2ea). Đồng thời, thiết bị cũng hỗ trợ giảm nhiễu kỹ thuật số với cấu hình 2DNR/3DNR.
Khả năng kết nối và truyền phát video của camera DC-S3883HRX
Camera quan sát IDIS DC-S3883HRX có thể truyền phát video thông qua Ethernet RJ45 (10/100/1000BASE-T). Thiết bị cũng hỗ trợ chuẩn nén Video H.265, H.264 (MP), M-JPEG, mã hóa Intelligent Codec, chuẩn nén Audio ADPCM 16K, G.726, G.711 u-Law, G.711 a-Law.
Tính năng của camera quan sát IDIS DC-S3883HRX
Thiết bị cho phép truyền phát 4 video, hỗ trợ thêm khách truy cập từ xa (IDIS Web, IDIS Mobile, IDIS Solution Suite) và nhiều kết nối khác. Dòng camera này bảo mật thông qua mã hóa SSL với các chế độ tương thích Multi-user Authority, IEEE 802.1x IP Filtering, HTTPS, SSL Encryption.
Camera quan sát IDIS DC-S3883HRX là thiết bị camera sở hữu nhiều tính năng đặc biệt nhằm đáp ứng tốt nhu cầu giám sát an ninh. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo nhằm mang lại sự yên tâm của chủ đầu tư khi đảm bảo được an toàn khu vực cần quan sát.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera 8MP 31x IR
Dễ dàng cài đặt với DirectIP NVR
Giải pháp độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160)
Ống kính zoom quang AF (f = 6,5 – 202mm), zoom 31x
micro SD / SDHC / SDXC, Chuyển đổi dự phòng thông minh (Tối đa 256GB)
Âm thanh hai chiều Báo động vào / ra
Hỗ trợ IK10 / IP66 Heater
Máy sưởi tích hợp
PoE (IEEE 802.3bt), 24 V AC
Ngày và đêm (ICR)
Dải động rộng thực sự (WDR)
Ổn định hình ảnh điện tử (EIS) với cảm biến con quay hồi chuyển
Đèn LED hồng ngoại (Khoảng cách: 200m / 656.2ft)
Hỗ trợ ONVIF
Video | |
Image Sensor | 1/1.7″ CMOS |
Max. Resolution | 3840 x 2160 |
Scanning Mode | Progressive Scan |
Lens Type | AF Zoom Lens |
Focal Length | f=6.5 – 202mm (31x) |
Aperture | F1.55 – 4.8 |
Iris Control | DC Auto Iris (HALL SENSOR) |
Angular Field of View | Wide : 58.2º(H), 34.4º(V), 65.2º(D) Tele : 1.99º(H), 1.13º(V), 2.3º(D) |
Min. Illumination | Color : 0.1 lux @ F1.55 B/W : 0 lux (IR LED ON) |
Dynamic Range | 120dB (True WDR) |
Electronic Shutter Speed | Auto / Manual (1/30 ~ 1/10000), Anti-Flicker, Slow Shutter ( 1~1/5, 1/7.5, 1/15) |
Day and Night | IR cut filter with auto switch |
IR Distance (LEDs) | 200 m /656.2ft (2ea) |
Image Setting | Configurable Exposure, White Balance, Sharpness |
Digital Noise Reduction | Configurable 2DNR/3DNR |
Backlight Compensation | On / Off / HSBLC |
Mirroring / Pivot | Horizontal / Vertical |
Image Stabilizer | Yes (DIS) |
Privacy Masking | 8 Zones |
Intelligent Video | Video Motion Detection, Active Tampering Alarm |
Auto Tracking | Yes |
Video Out | 1 Terminal Block |
Pan/Tilt/Rotate | |
Pan Range | 360° (Endless) |
Pan Speed | Pan: 0.02~180°/sec (preset 240°/sec) |
Tilt Range | 200° (-10~190°) |
Tilt Speed | Tilt: 0.02~180°/sec (preset 240°/sec) |
Preset | 256ea |
Network | |
Video Compression | H.265, H.264 (MP), M-JPEG |
Intelligent Codec | Supported |
Video Compression Level | Basic, Standard, High, Very High |
Bitrate Control | H.264 – CBR / VBR, H.265 – CBR / VBR |
Audio Compression | ADPCM 16K, G.726, G.711 u-Law, G.711 a-Law |
Two-way Audio | Yes |
IP Camera Protocol | DirectIP™ Mode : DirectIP Compatibility Mode : IDIS ONVIF Profile S |
Max. Frame Rate | DirectIP™ Mode : 30ips : 3840 x 2160(WDR) Compatibility Mode : 30ips : 3840 x 2160(WDR) |
Supported Resolution | DirectIP™ Mode : – Compatibility Mode : 3840 x 2160 (8MP), 1920×1080, 1280×720, 640×360 |
Multi-video Streaming | DirectIP™ Mode : Quadruple Streaming Compatibility Mode : Quadruple Streaming |
Network Protocols | DirectIP™ Mode : DirectIP Protocol Compatibility Mode : RTP/RTSP/TCP, RTP/RTSP/HTTP/TCP, RTP/UDP RTSP/TCP, HTTP, HTTPS, FTP, SNTP, SMTP, FEN, mDNS, uPNP |
Security | DirectIP™ Mode : SSL Encryption Compatibility Mode : Multi-user Authority, IEEE 802.1x IP Filtering, HTTPS, SSL Encryption |
Remote Access Client | DirectIP™ Mode : DirectIP NVR Connection Compatibility Mode : IDIS Web, IDIS Mobile, IDIS Solution Suite |
Ethernet | RJ45 (10/100/1000BASE-T) |
Recording Session Buffer | Yes (Up to 60MB) |
Edge Storage | micro SD/SDHC/SDXC, Smart Failover (Up to 256GB) |
ALARM AND EVENT | |
Trigger Event | Motion Detection, Alarm in, Audio detection, Tampering, Trip Zone |
Event Notification | Remote S/W, Email (with Image) |
Audio In/ Out | Line-in 1ea / Line-out 1ea |
Alarm In / Out | Input 8ea / Output 2ea |
Environmental | |
Vandal Proof Casing | IK10 |
Outdoor Ready | IP66, Heater |
Operating Temperature | -40°C ~ +60°C *Starting up at above -20°C (-4°F) |
Operating Humidity | 0% ~ 90% |
Electrical | |
Power Source | 24VAC, PoE (75W) |
Power Consumption | Max 68.6W(Heater on) |
Power Consumption | HEATER OFF 24V~, 2.1A, 38.2W, 50/60Hz PoE, IEEE 802.3bt(Class 7), 29.7W HEATER ON 24V~, 3.7A, 68.58W, 50/60Hz PoE, IEEE 802.3bt(Class 7), 58.6W |
Approval | FCC, CE(50130-4), KC |
Mechanical | |
Dimensions (Ø x H) | Ø242mm x 401.1mm (Ø9.52″ x 15.79″) |
Weight | 7.4kg (16.31 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.