- Bộ thiết bị bao gồm bộ giải mã Codec Pro, Precision 60 Camera, and Touch 10;
- Cisco Webex Room Kit Pro with Precision 60 sử dụng cho phòng họp lớn, hội trường có yêu cầu tích hợp hệ thống Audio/video/ control,…;
- Chuẩn video H264, H265, full HD 1080p60/ giao thức H323/SIP;
- Audio input : 8 microphone ( euroblock 3,5mm) 2 stereo line in form PC/ 4 GPIO pin;
- Audion output : 3 stereo / mono ( euroblock 3,5mm);
- Video input: 6 đường tín hiệu HDMI, 3G-SDI/HD-SDI input upto 4K;
- Video output: 2 HDMI dual monitor upto 4K / 1HDMI for Content upto 4K;
- Camera P60: Full HD, PTZ 10X zoom quang học, 2x zoom số ( tổng 20X), góc mở 80 độ;
- Hỗ trợ đầy đủ chức năng APIs;
- Hỗ trợ nâng cấp MCU 5 điểm HD, chia sẻ nội dung lên tới 4K;
- Hàng chính hãng Cisco Việt Nam;
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong vòng 12 tháng (có thể nâng cấp).
| Bộ thiết bị bao gồm | ♦ Bộ giải mã Cisco Codec Plus |
| ♦ Camera PTZ | |
| ♦ Màn hình cảm ứng điều khiển kèm nguồn | |
| ♦ Phụ kiện | |
| Băng thông cuộc gọi hỗ trợ | ♦ Lên đến 6 Mbps |
| Băng thông tương ứng với độ phân giải hình ảnh | ♦ Phân giải 720p30 với băng thông từ 768 kbps
♦ Phân giải 720p60 với băng thông từ 1.152 kbps ♦ Phân giải 1080p30 với băng thông từ 1.472 kbps ♦ Phân giải 1080p60 với băng thông từ 2.560 kbps |
| Tính năng vượt tường lửa | ♦ H.460.18, H.460.19 firewall traversal |
| Chuẩn mã hóa hình ảnh | ♦ H.264, H.265 |
| Các cổng đầu vào hình ảnh | ♦ 02 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K (3.840 x 2.160) 30 fps, bao gồm HD1080p 60fps |
| ♦ 01 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến HD1080p 60fps | |
| ♦ Hỗ trợ CEC 2.0 | |
| Cổng đầu ra hình ảnh | ♦ 02 cổng HDMI hỗ trợ độ phân giải lên đến 3840 x 2160p60 |
| ♦ Hỗ trợ độ phân giải hình ảnh (mã hóa và giải mã) lên đến 1920 x 1080p 60fps | |
| ♦ Hỗ trợ CEC 2.0 | |
| Các chuẩn mã hóa âm thanh | ♦ G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, và Opus |
| Các tính năng xử lý âm thanh | ♦ Âm thanh chất lượng cao 20-kHz |
| ♦ Triệt vọng âm thanh | |
| ♦ Tự động tăng giảm âm lượng | |
| ♦ Tự động giảm nhiễu âm thanh | |
| ♦ Đồng bộ hình ảnh và tiếng nói | |
| Các cổng đầu vào âm thanh | ♦ 03 cổng microphone gắn ngoài, dùng jack 3.5 mm 4-chân |
| ♦ 02 cổng âm thanh vào HDMI | |
| Cổng đầu ra âm thanh | ♦ 01 cổng ra, 3.5 mm (Codec) |
| ♦ 01 cổng ra RCA từ subwoofer | |
| ♦ 02 cổng HDMI | |
| Tracking theo giọng nói | ♦ Mic để bàn để tăng tính chính xác cho tính năng tracking theo giọng nói |
| Tính năng chia sẽ nội dung | ♦ Giao thức H.239 (H.323) |
| ♦ Giao thức BFCP (SIP) | |
| ♦ Hỗ trợ phân giải nội dung lên đến 3.840 x 2.160p | |
| Trình chiếu không dây | ♦ Hỗ trợ trình chiếu không dây qua app |
| Hỗ trợ họp đa điểm | ♦ Hỗ trợ cuộc họp 05 điểm SIP/H.323 |
| Các giao thức kết nối | ♦ H.323 |
| ♦ SIP | |
| Các tính năng mạng IP | ♦ Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động |
| ♦ QoS | |
| ♦ Quản lý băng thông IP động | |
| ♦ Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh-tiếng nói động | |
| ♦ DTMF chuẩn H.245 trong cuộc gọi H.323 | |
| ♦ DTMF chuẩn RFC 4733 trong cuộc gọi SIP | |
| ♦ Đồng bộ ngày giờ bằng NTP | |
| ♦ Tự động hạ tốc độ nếu mất gói tin | |
| ♦ Thực hiện cuộc gọi bằng URI | |
| ♦ Giao thức TCP/IP | |
| ♦ Hỗ trợ DHCP | |
| ♦ Hỗ trợ giao thức chứng thực 802.1x | |
| ♦ Hỗ trợ VLAN 802.1Q | |
| ♦ QoS và CoS 802.1p | |
| Các tính năng bảo mật | ♦ Quản lý thông qua HTTPS và SSH |
| ♦ Có mật khẩu đăng nhập | |
| ♦ Có mật khẩu quản trị | |
| ♦ Tính năng tắt các dịch vụ IP | |
| ♦ Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng | |
| Cổng mạng | ♦ 01 cổng mạng LAN (RJ-45) tốc độ Gigabit |
| ♦ 01 cổng mạng (RJ45) kết nối màn cảm ứng điều khiển | |
| ♦ Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz/5 GHz, 2×2 MIMO | |
| ♦ Bluetooth 4.0 LE | |
| Các cổng kết nối khác | ♦ 01 cổng USB 2.0, mUSB, nút reset về chế độ nhà sản xuất |
| Camera PTZ đi kèm | |
| Độ phân giải | ♦ 1.920 x 1.080 60fps |
| Số khung hình hỗ trợ | ♦ 60khung hình/giây (tối đa 30 khung hình/giây nếu dùng tính năng nhận diện người phát biểu) |
| Khả năng quay quét | ♦ ngang: +/- 100°, dọc: +/- 20° |
| Tỷ lệ phóng (Zoom) | ♦ 10x quang và 2x số, tổng cộng 20x |
| Khẩu độ | ♦ f/2.0 |
| Góc nhìn | ♦ 83° theo chiều ngang, 48,8° theo chiều dọc |
| Cổng mạng | ♦ 01 cổng LAN/Ethernet (RJ-45) 10/100 Mbit |
| Cổng kết nối tín hiệu hình ảnh | ♦ HDMI 1.4
♦ 3G-SDI |
| Tính năng đặc biệt | ♦ Tự động lấy nét, ánh sáng, và cân bằng trắng
♦ Lấy nét khoảng cách từ 1m đến vô cực |
| Bảo hành | ♦ Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 Cisco Việt Nam |
| ♦ Gói bảo hành chính Hãng 1 đổi 1 trong vòng một năm (có thể mở rộng) |


