- Bộ thiết bị tích hợp Camera, micro, bộ giải mã;
- Thiết bị phần cứng chuyên dụng chuẩn quốc tế ITU-T, giao thức : SIP / BFCP / H.264 SVC;
- Chuẩn hình ảnh full HD 1080p30;
- Camera full HD 5x zoom (2.5x optical + 2x digital) , góc mở 83 độ;
- Có thể mở rộng thêm 01 micro đa hướng;
- Nguồn, hỗ trợ POE, giá treo, cáp và phụ kiện đi kèm;
- Sử dụng cho phòng họp nhỏ 10-15 người;
- Hàng chính hãng Cisco Việt Nam;
- Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 trong vòng 12 tháng (có thể nâng cấp).
| Bộ thiết bị bao gồm | ♦ Codec với Camera và Microphone tích hợp trên thân máy |
| ♦ Phụ kiện treo tường | |
| ♦ Điều khiển từ xa | |
| ♦ Cáp mạng và cáp HDMI | |
| Camera tích hợp sẵn | ♦ 5x zoom (bao gồm 2.65x zoom quang học) |
| ♦ Góc quay dọc +5°/-25°, quay ngang +/-30° | |
| ♦ Góc mở hình dọc 51.5° | |
| ♦ Góc mở hình ngang 83° | |
| ♦ Độ mở ống kính 2.1 | |
| ♦ Bluetooth 3.0 (HFP, A2DP) | |
| ♦ Cảm biến hình ảnh 1920 x 1080 điểm, 30 khung hình một giây | |
| ♦ Lấy nét, điều chỉnh độ nét, độ sáng và cân bằng trắng tự động hoặc bằng tay | |
| ♦ Tính năng điều khiển camera đầu xa | |
| ♦ Tự động lật ngược hình ảnh khi treo thiết bị ngược | |
| Nguồn điện sử dụng | ♦ Sử dụng nguồn PoE |
| ♦ Sử dụng bộ nguồn điện đi kèm 100 – 240 VAC, 50/60 Hz | |
| ♦ Công suất tối đa 12 watt trong điều kiện hoạt động thông thường | |
| Băng thông cuộc gọi | ♦ Tối đa 3 Mbps |
| Băng thông tương ứng với độ phân giải hình ảnh | ♦ Phân giải 720p30 với băng thông từ 768 kbps ♦ Phân giải 1080p30 với băng thông từ 1.472 kbps |
| Các chuẩn mã hóa hình ảnh | ♦ H.263, H.263+, H.264 và AVC (H.264/MPEG-4) |
| Các cổng đầu vào hình ảnh | ♦ 02 cổng đầu vào hình ảnh (có thể lựa chon HDMI hoặc VGA trong giao diện người dùng) hỗ trợ định dạng 1920 x 1080@30 (HD1080p) ♦ Extended Display Identification Data (EDID) |
| Cổng đầu ra hình ảnh | ♦ Cổng đầu ra HDMI hỗ trợ: 1920 x 1080@60 fps (1080p60) ♦ VESA Monitor Power Management ♦ Extended Display Identification Data (EDID) |
| Độ phân giải hình ảnh | ♦ 1920 x 1080 @ 30 fps (1080p30) |
| Các tính năng xử lý âm thanh | ♦ Đồng bộ hình ảnh và tiếng nói |
| ♦ Âm thanh mono chất lượng cao 20-kHz | |
| ♦ Triệt vọng âm thanh | |
| ♦ Tự động tăng giảm âm lượng | |
| ♦ Tự động giảm nhiễu âm thanh | |
| Các chuẩn mã hóa âm thanh | ♦64 kbps MPEG4 AAC-LD, OPUS, G.722, G.722.1, G.711mu, G.711a, G.729ab, và G.729 |
| Các cổng đầu vào âm thanh | ♦ 01 microphone tích hợp |
| ♦ 01 cổng microphone gắn ngoài, dùng jack 3.5 mm 4-chân | |
| ♦ 01 cổng âm thanh vào HDMI | |
| Các cổng đầu ra âm thanh | ♦ 01 cổng ra, 3.5 mm 4-chân |
| ♦ 01 cổng âm thanh ra HDMI | |
| Tính năng song luồng hình ảnh | ♦ Giao thức H.239 (H.323) ♦ Giao thức BFCP (SIP) ♦ Hỗ trợ phân giải nội dung lên đến 1080p (1920 x 1080) |
| Các giao thức kết nối | ♦ H.323, SIP |
| Các tính năng mạng IP | ♦ Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động |
| ♦ QoS | |
| ♦ Quản lý băng thông IP động | |
| ♦ Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh-tiếng nói động | |
| ♦ Đồng bộ ngày giờ bằng NTP | |
| ♦ Tự động hạ tốc độ nếu mất gói tin | |
| ♦ Thực hiện cuộc gọi bằng URI | |
| ♦ Giao thức TCP/IP | |
| ♦ Hỗ trợ DHCP | |
| ♦ Hỗ trợ giao thức chứng thực 802.1x | |
| ♦ Hỗ trợ VLAN 802.1Q | |
| ♦ QoS và CoS 802.1p | |
| ♦ ClearPath | |
| Các tính năng bảo mật | ♦ Quản lý thông qua HTTPS và SSH |
| ♦ Có mật khẩu đăng nhập | |
| ♦ Có mật khẩu quản trị | |
| ♦ Tính năng tắt các dịch vụ IP | |
| ♦ Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng | |
| Cổng mạng | ♦ 01 cổng mạng LAN (RJ-45) tốc độ 100 Mbit với tính năng PoE |
| Các cổng kết nối khác | ♦ 01 USB ♦ 01 Micro USB để gỡ lỗi |
| Bảo hành | ♦ Bảo hành chính hãng 1 đổi 1 Cisco Việt Nam |
| ♦ Gói bảo hành chính Hãng 1 đổi 1 trong vòng một năm (có thể mở rộng) |


