
Giải pháp công nghệ
Tốc độ quét của máy scan là gì? Phân biết ipm và ppm
1. Giới thiệu chung về tốc độ quét của máy scan
Trong thời đại chuyển đổi số, máy scan (máy quét tài liệu) đã trở thành công cụ không thể thiếu trong các cơ quan, doanh nghiệp, trường học hay thư viện. Chúng giúp số hóa tài liệu, lưu trữ dữ liệu nhanh chóng và giảm thiểu giấy tờ thủ công, nâng cao năng suất làm việc.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn máy scan là tốc độ quét. Người dùng thường thấy các thông số như PPM hoặc IPM xuất hiện trong bảng thông số kỹ thuật. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ PPM là gì, IPM là gì và sự khác biệt giữa chúng ra sao.
Hiểu đúng về tốc độ quét của máy scan giúp bạn chọn được thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng dù là cho văn phòng nhỏ, trung tâm hành chính công, hay thư viện trường đại học.
Bài viết này sẽ cùng bạn Phân biệt IPM và PPM, giải thích chi tiết từng khái niệm, đồng thời chia sẻ mẹo chọn máy scan tối ưu , được tổng hợp từ kinh nghiệm của JVS, nhà phân phối chính hãng các dòng máy scan Plustek uy tín tại Việt Nam.
2. Tốc độ quét của máy scan là gì? Phân biệt IPM và PPM
Khái niệm tốc độ quét
Tốc độ quét của máy scan là số lượng trang giấy mà máy có thể quét được trong một phút. Đây là thông số thể hiện khả năng xử lý nhanh hay chậm của máy khi chuyển đổi tài liệu giấy sang dạng số (PDF, JPEG, TIFF, v.v.).
Tốc độ quét càng cao, thời gian chờ đợi càng ngắn và năng suất làm việc càng tăng , đặc biệt hữu ích trong môi trường có khối lượng tài liệu lớn như:
Cơ quan hành chính,
Doanh nghiệp kế toán, tài chính,
Trung tâm dữ liệu,
Trường đại học hoặc thư viện số,
Đơn vị cung cấp dịch vụ số hóa hồ sơ.
Vì sao tốc độ quét quan trọng?
Tốc độ quét ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất công việc. Ví dụ:
Một máy quét tốc độ 20 trang/phút chỉ phù hợp cho văn phòng nhỏ, ít tài liệu.
Trong khi đó, máy tốc độ 60–80 trang/phút lại lý tưởng cho phòng lưu trữ, bộ phận số hóa hoặc trung tâm scan chuyên nghiệp.
Bên cạnh đó, tốc độ quét còn ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư thiết bị. Nếu bạn chọn máy quá chậm, công việc bị gián đoạn; nhưng nếu chọn máy quá nhanh mà không khai thác hết công suất, chi phí đầu tư lại bị lãng phí.
Do đó, việc hiểu rõ PPM là gì và IPM là gì, cũng như phân biệt IPM và PPM, giúp bạn đọc đúng thông số kỹ thuật, đánh giá đúng năng lực của máy scan.
3. Giải thích chi tiết để phân biệt IPM và PPM

PPM là gì?
PPM là viết tắt của Pages Per Minute, nghĩa là số trang trên mỗi phút.
Đây là đơn vị phổ biến được dùng để đo tốc độ quét một mặt của tài liệu. Khi nhà sản xuất ghi “30 ppm”, điều đó có nghĩa là máy có thể quét 30 trang đơn trong một phút.
Ví dụ:
Nếu bạn đặt 30 tờ giấy vào khay nạp, mỗi tờ chỉ có một mặt, thì sau 1 phút, máy sẽ quét xong toàn bộ.
Tuy nhiên, PPM không phản ánh tốc độ quét hai mặt (duplex). Khi bạn quét tài liệu hai mặt, tốc độ thực tế có thể giảm đi một nửa , trừ khi máy có cơ chế ADF (Automatic Document Feeder) hỗ trợ quét hai mặt tự động.
IPM là gì?
IPM là viết tắt của Images Per Minute, tức là số hình ảnh được quét trong một phút.
Mỗi mặt tài liệu được xem là một hình ảnh (image). Như vậy:
Nếu quét tài liệu một mặt, 1 trang = 1 hình ảnh.
Nếu quét tài liệu hai mặt, 1 trang = 2 hình ảnh.
Ví dụ:
Một máy ghi “60 ipm” có nghĩa là máy có thể quét được 60 hình ảnh/phút. Nếu máy có khả năng quét hai mặt đồng thời, thì tốc độ tương đương 30 trang hai mặt mỗi phút (30 ppm).
Do đó, IPM phản ánh chính xác hơn khả năng quét thực tế của máy, đặc biệt trong môi trường thường xuyên quét tài liệu hai mặt.
Bảng so sánh nhanh giữa PPM và IPM
Tiêu chí | PPM ( Pages Per Minute) | IMP ( Images Per Minute) |
Đơn vị đo | Trang/Phút | Hình ảnh/Phút |
Áp dụng cho | Quét 1 mặt | Quét 2 mặt |
Số lượng ảnh trên 1 trang | 1 ảnh | 1 hoặc 2 ảnh tùy mặt quét |
Độ chính xác trong đánh giá hiệu năng | Trung bình | Cao hơn |
Phù hợp dùng khi | Chỉ quét tài liệu 1 mặt | Thường xuyên quét 2 mặt |
Ví dụ minh họa | 30 ppm=30 trang/phút | 60 ipm = 30 trang 2 mặt |
4. Phân biệt IPM và PPM, hiểu đúng để chọn đúng
Phân biệt về cách tính tốc độ
PPM chỉ đếm số tờ giấy, không quan tâm đến số mặt.
IPM đếm số mặt được quét, phản ánh tốc độ thực tế hơn trong công việc.
Ví dụ:
Một máy có thông số:
40 ppm (một mặt),
80 ipm (hai mặt).
Cả hai thông số trên thực chất nói về cùng một tốc độ xử lý, nhưng IPM cho thấy rằng máy quét cả hai mặt trong cùng một lượt.
Phân biệt về ứng dụng thực tế
Nhu cầu sử dụng | Đơn vị tốc độ | Giải thích |
Văn phòng nhỏ, quét tài liệu 1 mặt | PPM | Không cần quan tâm tốc độ 2 mặt |
Phòng kế toán, nhân sự, lưu trữ hồ sơ | IPM | Cần quét nhanh cả 2 mặt tài liệu |
Trung tâm số hóa, thư viện điện tử | IPM | Tốc độ thực tế cao, tiết kiệm thời gian |
Hộ kinh doanh, cửa hàng dịch vụ in ấn | PPM/IPM đều được | Tùy khối lượng công việc |
Phân biệt về ý nghĩa marketing
Một số nhà sản xuất chỉ công bố thông số PPM để tạo cảm giác máy “nhanh hơn” trong quảng cáo. Nhưng nếu không nêu rõ máy có quét hai mặt tự động hay không, người mua có thể hiểu lầm về tốc độ thật.
Vì thế, khi đọc bảng thông số, bạn nên chú ý:
Nếu chỉ ghi “40 ppm” mà không có IPM, hãy kiểm tra xem máy có ADF duplex không.
Nếu ghi “80 ipm”, thì có thể hiểu là tốc độ 40 ppm hai mặt.
Đánh giá tốc độ theo nhu cầu công việc
Dưới 20 ppm (40 ipm): phù hợp văn phòng nhỏ, ít tài liệu.
20–40 ppm (40–80 ipm): phù hợp cho bộ phận hành chính, kế toán.
40–60 ppm (80–120 ipm): phù hợp cho doanh nghiệp vừa, trung tâm lưu trữ.
Trên 60 ppm (120 ipm): dành cho cơ quan hành chính công, trung tâm số hóa, thư viện lớn.
5. Ví dụ thực tế: phân biệt IPM và PPM trên các dòng máy scan phổ biến
Máy scan Plustek PS188 , tốc độ 40 ppm / 80 ipm
Máy Plustek PS188 là dòng máy chuyên dụng cho số hóa hồ sơ hành chính công.
Tốc độ: 40 ppm / 80 ipm
Hỗ trợ quét 2 mặt tự động (duplex)
Phù hợp: cơ quan nhà nước, văn phòng lưu trữ, bộ phận số hóa hồ sơ.
Với tốc độ 80 ipm, máy có thể quét khoảng 4.800 hình ảnh mỗi giờ, tương đương 2.400 tờ hai mặt , cực kỳ hiệu quả cho nhu cầu khối lượng lớn.
Máy Plustek A320E, tốc độ 8 ppm / 16 ipm
Dòng Plustek A320E chuyên dùng để quét khổ A3, phục vụ giáo trình, bản vẽ, tài liệu lớn.
Tốc độ thấp hơn vì khổ giấy lớn hơn: 8 ppm / 16 ipm.
Ưu điểm: độ phân giải cao, phù hợp cho trường học, thư viện, thiết kế, xuất bản.
Ở đây, IPM thể hiện rằng dù tốc độ có vẻ thấp (8 ppm), nhưng máy vẫn có thể quét 2 mặt đồng thời, tổng cộng 16 hình/phút , giúp người dùng hiểu rõ hơn năng lực thật sự.
Máy Plustek eScan A300 Plus – tốc độ 30 ppm / 60 ipm
Dòng Plustek eScan A300 Plus nổi bật trong môi trường giáo dục đại học và thư viện điện tử.
Tốc độ: 30 ppm / 60 ipm
Hỗ trợ quét hai mặt tự động, xuất file trực tiếp qua mạng LAN hoặc USB.
Phù hợp với: giảng viên, thủ thư, cán bộ lưu trữ tài liệu học liệu số.
Việc công bố song song cả PPM và IPM giúp người dùng dễ hình dung: máy có thể quét 30 trang hai mặt mỗi phút, tương đương 60 hình ảnh.
6. Lưu ý khi so sánh tốc độ giữa các máy scan
Tốc độ phụ thuộc vào độ phân giải (DPI)
Khi tăng độ phân giải quét (DPI), ví dụ từ 200 DPI lên 600 DPI, tốc độ sẽ giảm vì máy phải xử lý lượng dữ liệu lớn hơn.
Một máy có thể đạt 40 ppm ở 200 DPI, nhưng chỉ còn 25 ppm ở 600 DPI.
Do đó, khi so sánh tốc độ, hãy kiểm tra máy được đo ở mức DPI nào.
Loại tài liệu ảnh hưởng tốc độ
Các tài liệu:
Màu đậm hoặc hình ảnh phức tạp,
Giấy nhăn, giấy dày,
Kích thước không đồng đều,
→ Đều làm tốc độ quét thực tế giảm so với thông số kỹ thuật.
Khi quét khối lượng lớn tài liệu hành chính, nên sử dụng máy có ADF, cho phép nạp nhiều tờ cùng lúc, tối ưu tốc độ.
Kết nối và phần mềm cũng ảnh hưởng tốc độ
Nếu máy kết nối qua USB 2.0 thay vì USB 3.0 hoặc LAN, tốc độ truyền dữ liệu cũng sẽ chậm hơn.
Bên cạnh đó, phần mềm quét kém tối ưu có thể khiến quá trình xử lý ảnh, OCR bị chậm.
Các dòng máy scan chính hãng do JVS phân phối thường đi kèm phần mềm tối ưu tốc độ xử lý, giúp đảm bảo tốc độ IPM/PPM đúng như công bố.
7. JVS , Đối tác phân phối máy scan chính hãng và chuyên nghiệp tại Việt Nam
Để hiểu và chọn đúng giữa IPM và PPM, người dùng nên tìm đến đơn vị phân phối uy tín , nơi có đội ngũ kỹ thuật tư vấn và hỗ trợ chuyên sâu.
JVS là nhà phân phối Plustek chính hãng tại miền Nam, chuyên cung cấp các dòng máy scan chất lượng cao như:
• Plustek PS188, tốc độ 40 ppm / 80 ipm
• Plustek eScan A300 Plus, tốc độ 30 ppm / 60 ipm
• Plustek A320E, tốc độ 8 ppm / 16 ipm
Ngoài việc cung cấp sản phẩm, JVS còn:
Hỗ trợ cài đặt, hướng dẫn sử dụng, bảo hành tận nơi,
Tư vấn chọn máy phù hợp với nhu cầu từng ngành nghề,
Cung cấp giải pháp số hóa hồ sơ toàn diện cho cơ quan, doanh nghiệp, trường học.
Nhờ kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, JVS giúp khách hàng hiểu rõ sự khác biệt để phân biệt IPM và PPM, từ đó đưa ra quyết định mua hàng chính xác và tiết kiệm chi phí.
8. Cách chọn máy scan phù hợp dựa trên IPM và PPM
Nhu cầu sử dụng | Mức tốc độ khuyến nghị | Gợi ý dòng máy |
Văn phòng nhỏ, Nhân sự, Kế toán | 20-30 ppm (40-60 ipm) | Plustek PS186 Plus |
Cơ quan hành chính công, Trung tâm lưu trữ | 40-60 ppm (80-120 ipm) | Plustek PS188 |
Trường Đại học, Thư viện, Học liệu số | 30 ppm (60 ipm) | Plustek eScan A300 Plus |
Thiết kế, in ấn, bản vẽ khổ lớn | 8 ppm (16 ipm) | Plustek A320E |
9. Nên quan tâm đến IPM hay PPM khi chọn máy scan?
Nếu bạn chỉ quét tài liệu một mặt, PPM là chỉ số đủ dùng.
Nhưng nếu bạn thường xuyên quét tài liệu hai mặt, hãy chú trọng đến IPM, vì nó phản ánh hiệu suất thực tế của máy.
Nói cách khác:
• PPM giúp bạn biết máy xử lý được bao nhiêu trang mỗi phút.
• IPM cho bạn biết máy xử lý được bao nhiêu mặt tài liệu mỗi phút – đây mới là thông số thực tế nhất trong công việc.
Hiểu rõ về tốc độ quét của máy scan chính là chìa khóa để đầu tư đúng thiết bị, tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu suất.
✅ PPM là gì?
Số trang quét được trong một phút (Pages Per Minute).
✅ IPM là gì?
Số mặt hoặc hình ảnh quét được trong một phút (Images Per Minute).
✅ Phân biệt IPM và PPM:
PPM đo tốc độ quét một mặt,
IPM phản ánh tốc độ quét thực tế (hai mặt).
Khi chọn mua máy, bạn nên hiểu rõ nhu cầu để phân biệt IPM và PPM
Kiểm tra rõ máy có hỗ trợ ADF duplex hay không ?
Xem tốc độ đo ở mức DPI nào ?
Ưu tiên sản phẩm từ nhà phân phối chính hãng JVS để đảm bảo chất lượng và được hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI ĐIỆN TỬ JVS
Địa chỉ: Số 24 Giải Phóng, Phường Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0967 033 533 – 0903 751 781
Website: https://jvs.vn/
Xem thêm: