Super Indoor Series

Giá tạm tính:

Liên hệ

Liên hệ tư vấn

Tư vấn bán hàng
Mr. Đông
0909 812 252
Tư vấn kỹ thuật
Mr. Minh
0984 899 943
Phản ánh dịch vụ
Mr. Sơn
0903 751 781
Tài chính kế toán
Ms. Nguyệt
0908 596 015

Thông số nổi bật

Cập nhật gần nhất: 27/10/2025 10:11

  • Model: P1.25 – P4.0 (Super Low / Super High)

  • Khoảng cách điểm ảnh: 1.25mm – 4.0mm

  • Mật độ điểm ảnh: 640.000 – 62.500 dots/m²

  • Loại LED: SMD1010 – SMD2020

  • Kích thước module: 320×160mm

  • Độ sáng: ≥1000 – ≥1200 cd/m²

  • Góc nhìn: 160° (ngang & dọc)

  • Màu hiển thị: 281.000 tỷ màu

  • Tuổi thọ bóng LED: ≥100.000 giờ

  • -Nhiệt độ hoạt động: -20°C ~ +60°C, độ ẩm 10%–95% RH

Mô tả tổng quan

Màn hình LED Vietking Super Indoor Series là dòng sản phẩm cao cấp được thiết kế chuyên biệt cho các không gian trong nhà như trung tâm thương mại, hội trường, showroom, studio, và phòng họp cao cấp.
Sở hữu nhiều tùy chọn độ phân giải từ P1.25 – P4.0, Vietking mang đến hình ảnh sắc nét, màu sắc chân thực, cùng độ bền vượt trội.
Dòng sản phẩm bao gồm 2 phiên bản:

  • Super Low Series – phù hợp cho nhu cầu hiển thị tiêu chuẩn với chi phí tối ưu.

  • Super High Series – mang đến chất lượng hiển thị đỉnh cao và hiệu suất vượt trội.

🌟 Đặc điểm nổi bật

🔹 Độ phân giải cao – Hình ảnh sắc nét từng chi tiết

1 Do Phan Giai Cao
Super Indoor Series có độ phân giải cao

Với mật độ điểm ảnh lên đến 640.000 dots/m² (phiên bản P1.25), màn hình LED Vietking Super Indoor Series tái tạo hình ảnh chi tiết, rõ ràng và chân thực.
Dù ở khoảng cách gần, hình ảnh vẫn mịn màng, không bị rỗ, đảm bảo truyền tải nội dung sắc nét trong mọi điều kiện.

🔹 Màu sắc rực rỡ – Hiển thị sống động và chân thực

Công nghệ LED tiên tiến từ Sinyopto, Nationstar và Kinglight giúp màu sắc đạt độ chuẩn xác tối đa.
Mỗi khung hình đều đạt thang xám 14–16 bit, hiển thị tới 281.000 tỷ màu, mang đến trải nghiệm thị giác mãn nhãn và hấp dẫn.

S In Mau Sac Ruc Ro
Super Indoor Series màu sắc rực rỡ

🔹 Độ sáng cao – Nổi bật trong mọi không gian

Với độ sáng đạt từ ≥1000 cd/m² (Low) đến ≥1200 cd/m² (High), Vietking Super Indoor Series hiển thị rực rỡ, rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh, giúp nội dung luôn nổi bật và dễ nhận diện.

S In Ket Noi Da Dang
Kết nối đa năng

🔹 Thiết kế mỏng nhẹ – Tối ưu không gian lắp đặt

Cabinet được chế tạo từ nhôm đúc nguyên khối, giúp màn hình mỏng, nhẹ, hiện đại và tản nhiệt hiệu quả.
Kích thước module tiêu chuẩn 320×160mm giúp lắp đặt linh hoạt, dễ dàng bảo trì hoặc thay thế.

🔹 Dễ dàng bảo hành & bảo trì

Thiết kế module tháo rời giúp việc kiểm tra, thay thế trở nên nhanh chóng và thuận tiện.
Cấu trúc thân thiện giúp kỹ thuật viên dễ thao tác mà không cần tháo rời toàn bộ hệ thống, tiết kiệm thời gian và chi phí.

🔹 Kết nối đa dạng – Linh hoạt trong mọi hệ thống

Màn hình hỗ trợ nhiều phương thức kết nối, dễ dàng tương thích với máy tính, camera, đầu phát đa phương tiện, hoặc hệ thống điều khiển từ xa qua Internet, giúp người dùng quản lý nội dung dễ dàng và hiệu quả.

🔹 Hiển thị cao cấp – Độ bền vượt thời gian

Với tuổi thọ LED ≥100.000 giờMTBF ≥10.000 giờ, dòng màn hình Vietking đảm bảo vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và duy trì chất lượng hiển thị bền bỉ trong suốt vòng đời sử dụng.

Thông số kỹ thuật 

Thông số module SUPER LOW SERIES SUPER HIGH SERIES
1 Model P1.25-SL P1.53-SL P1.86-SL P2.0-SL P2.5-SL P3.0-SL P4.0-SL P1.2-SH P1.5-SH P1.8-SH P2.0-SH P2.5-SH P3.0-SH P4.0-SH
2 Khoảng cách điểm ảnh 1.25mm 1.53mm 1.86mm 2mm 2.5mm 3mm 4mm 1.25mm 1.53mm 1.86mm 2mm 2.5mm 3mm 4mm
3 Cấu hình điểm ảnh 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B 1R1G1B
4 Bóng led SMD1010 SMD1212 SMD1515 SMD1515 SMD2020 SMD2020 SMD2020 SMD1010 SMD1212 SMD1515 SMD1515 SMD2020 SMD2020 SMD2020
5 Kích thước module 320*160mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 192*192mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 320*160mm 192*192mm 320*160mm
6 Độ phân giải 32768 dots 21632 dots 14792 dots 12800 dots 8192 dots 4096 dots 3200 dots 32768 dots 21632 dots 14792 dots 12800 dots 8192 dots 4096 dots 3200 dots
7 Chip LED Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight Sinyopto/Nationstar/Kinglight
8 IC ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar ICN/DP/SM/Raffar
9 Điện áp đầu vào 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC 5VDC
10 Mật độ điểm ảnh 640000Dots/㎡ 422500Dots/㎡ 288906Dots/㎡ 250000Dots/㎡ 160000Dots/㎡ 111111Dots/㎡ 62500Dots/㎡ 640000Dots/㎡ 422500Dots/㎡ 288906Dots/㎡ 250000Dots/㎡ 160000Dots/㎡ 111111Dots/㎡ 62500Dots/㎡
11 Phương thức quét 1/32S 1/26S 1/43S 1/40S 1/32S 1/32S 1/20S 1/32S 1/26S 1/43S 1/40S 1/32S 1/32S 1/20S
Thông số cabinet SUPER LOW SERIES SUPER HIGH SERIES
(nếu có)
1 Kích thước Cabinet 640*480mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 576*576mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 640*480mm 576*576mm 640*480mm
2 Chất liệu Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối Nhôm đúc nguyên khối
3 Diện tích 0.307 ㎡ 0.307 ㎡ 0.307 ㎡ 0.307 ㎡ 0.307 ㎡ 0.332 ㎡ 0.307 ㎡ 0.307 ㎡ 0.307 ㎡ 0.307 ㎡ 0.307 ㎡ 0.307 ㎡ 0.332 ㎡ 0.307 ㎡
Thông số màn hình SUPER LOW SERIES SUPER HIGH SERIES
1 Độ sáng ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1000 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2 ≥1200 cd/m2
2 Góc nhìn ngang 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160°
3 Góc nhìn dọc 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160° 160°
4 Khoảng cách nhìn tối ưu ≥1.2 m ≥1.5 m ≥1.9 m ≥2 m ≥2.5 m ≥3 m ≥4 m ≥1.2 m ≥1.5 m ≥1.9 m ≥2 m ≥2.5 m ≥3 m ≥4 m
5 Môi trường hoạt động Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà
6 Thang xám 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each) 14-16bits (RGB each)
7 Số màu hiển thị Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu Tối đa 281000 tỷ màu
8 Tuổi thọ bóng led ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours ≥100,000 hours
9 MTBF ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours ≥10,000 hours
10 Nhiệt độ/Độ ẩm -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH

Thông số chi tiết sản phẩm

1. Module LED

  • Khoảng cách điểm ảnh: 1.25mm – 4.0mm

  • Cấu hình điểm ảnh: 1R1G1B

  • Chip LED: Sinyopto / Nationstar / Kinglight

  • Loại LED: SMD1010 – SMD2020

  • Độ phân giải module: 3.200 – 32.768 dots

  • Phương thức quét: 1/20S – 1/43S

  • Mật độ điểm ảnh: 62.500 – 640.000 dots/m²

  • Nguồn điện: 5VDC

2. Cabinet

  • Kích thước: 640×480mm (chuẩn) hoặc 576×576mm (tùy model)

  • Chất liệu: Nhôm đúc nguyên khối

  • Diện tích: ~0.307 – 0.332 m² / cabinet

3. Màn hình hoàn chỉnh

  • Độ sáng: ≥1000 cd/m² (Super Low), ≥1200 cd/m² (Super High)

  • Góc nhìn: 160° (ngang/dọc)

  • Khoảng cách nhìn tối ưu: từ 1.2m – 4m tùy model

  • Màu hiển thị: 281.000 tỷ màu

  • Thang xám: 14–16 bit mỗi kênh RGB

  • Tuổi thọ LED: ≥100.000 giờ

  • Nhiệt độ & độ ẩm hoạt động: -20°C ~ +60°C / 10% – 95% RH

 Ứng dụng thực tế

Màn hình LED Vietking Super Indoor Series lý tưởng cho:

  • Phòng họp, trung tâm hội nghị, sảnh lễ tân cao cấp.

  • Trung tâm thương mại, showroom, triển lãm.

  • Studio, sân khấu, hội trường, nhà hát.

  • Không gian quảng cáo trong nhà cần hình ảnh sắc nét, thẩm mỹ cao.

Không có vật tư linh kiện nào.

×