Mô tả tổng quan
Màn hình LED Vietking Super Indoor Series là dòng sản phẩm cao cấp được thiết kế chuyên biệt cho các không gian trong nhà như trung tâm thương mại, hội trường, showroom, studio, và phòng họp cao cấp.
Sở hữu nhiều tùy chọn độ phân giải từ P1.25 – P4.0, Vietking mang đến hình ảnh sắc nét, màu sắc chân thực, cùng độ bền vượt trội.
Dòng sản phẩm bao gồm 2 phiên bản:
-
Super Low Series – phù hợp cho nhu cầu hiển thị tiêu chuẩn với chi phí tối ưu.
-
Super High Series – mang đến chất lượng hiển thị đỉnh cao và hiệu suất vượt trội.
🌟 Đặc điểm nổi bật
🔹 Độ phân giải cao – Hình ảnh sắc nét từng chi tiết

Với mật độ điểm ảnh lên đến 640.000 dots/m² (phiên bản P1.25), màn hình LED Vietking Super Indoor Series tái tạo hình ảnh chi tiết, rõ ràng và chân thực.
Dù ở khoảng cách gần, hình ảnh vẫn mịn màng, không bị rỗ, đảm bảo truyền tải nội dung sắc nét trong mọi điều kiện.
🔹 Màu sắc rực rỡ – Hiển thị sống động và chân thực
Công nghệ LED tiên tiến từ Sinyopto, Nationstar và Kinglight giúp màu sắc đạt độ chuẩn xác tối đa.
Mỗi khung hình đều đạt thang xám 14–16 bit, hiển thị tới 281.000 tỷ màu, mang đến trải nghiệm thị giác mãn nhãn và hấp dẫn.

🔹 Độ sáng cao – Nổi bật trong mọi không gian
Với độ sáng đạt từ ≥1000 cd/m² (Low) đến ≥1200 cd/m² (High), Vietking Super Indoor Series hiển thị rực rỡ, rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh, giúp nội dung luôn nổi bật và dễ nhận diện.

🔹 Thiết kế mỏng nhẹ – Tối ưu không gian lắp đặt
Cabinet được chế tạo từ nhôm đúc nguyên khối, giúp màn hình mỏng, nhẹ, hiện đại và tản nhiệt hiệu quả.
Kích thước module tiêu chuẩn 320×160mm giúp lắp đặt linh hoạt, dễ dàng bảo trì hoặc thay thế.
🔹 Dễ dàng bảo hành & bảo trì
Thiết kế module tháo rời giúp việc kiểm tra, thay thế trở nên nhanh chóng và thuận tiện.
Cấu trúc thân thiện giúp kỹ thuật viên dễ thao tác mà không cần tháo rời toàn bộ hệ thống, tiết kiệm thời gian và chi phí.
🔹 Kết nối đa dạng – Linh hoạt trong mọi hệ thống
Màn hình hỗ trợ nhiều phương thức kết nối, dễ dàng tương thích với máy tính, camera, đầu phát đa phương tiện, hoặc hệ thống điều khiển từ xa qua Internet, giúp người dùng quản lý nội dung dễ dàng và hiệu quả.
🔹 Hiển thị cao cấp – Độ bền vượt thời gian
Với tuổi thọ LED ≥100.000 giờ và MTBF ≥10.000 giờ, dòng màn hình Vietking đảm bảo vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và duy trì chất lượng hiển thị bền bỉ trong suốt vòng đời sử dụng.
Thông số kỹ thuật
| Thông số module | SUPER LOW SERIES | SUPER HIGH SERIES | |||||||||||||
| 1 | Model | P1.25-SL | P1.53-SL | P1.86-SL | P2.0-SL | P2.5-SL | P3.0-SL | P4.0-SL | P1.2-SH | P1.5-SH | P1.8-SH | P2.0-SH | P2.5-SH | P3.0-SH | P4.0-SH |
| 2 | Khoảng cách điểm ảnh | 1.25mm | 1.53mm | 1.86mm | 2mm | 2.5mm | 3mm | 4mm | 1.25mm | 1.53mm | 1.86mm | 2mm | 2.5mm | 3mm | 4mm |
| 3 | Cấu hình điểm ảnh | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B |
| 4 | Bóng led | SMD1010 | SMD1212 | SMD1515 | SMD1515 | SMD2020 | SMD2020 | SMD2020 | SMD1010 | SMD1212 | SMD1515 | SMD1515 | SMD2020 | SMD2020 | SMD2020 |
| 5 | Kích thước module | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 192*192mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 320*160mm | 192*192mm | 320*160mm |
| 6 | Độ phân giải | 32768 dots | 21632 dots | 14792 dots | 12800 dots | 8192 dots | 4096 dots | 3200 dots | 32768 dots | 21632 dots | 14792 dots | 12800 dots | 8192 dots | 4096 dots | 3200 dots |
| 7 | Chip LED | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight | Sinyopto/Nationstar/Kinglight |
| 8 | IC | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar | ICN/DP/SM/Raffar |
| 9 | Điện áp đầu vào | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC | 5VDC |
| 10 | Mật độ điểm ảnh | 640000Dots/㎡ | 422500Dots/㎡ | 288906Dots/㎡ | 250000Dots/㎡ | 160000Dots/㎡ | 111111Dots/㎡ | 62500Dots/㎡ | 640000Dots/㎡ | 422500Dots/㎡ | 288906Dots/㎡ | 250000Dots/㎡ | 160000Dots/㎡ | 111111Dots/㎡ | 62500Dots/㎡ |
| 11 | Phương thức quét | 1/32S | 1/26S | 1/43S | 1/40S | 1/32S | 1/32S | 1/20S | 1/32S | 1/26S | 1/43S | 1/40S | 1/32S | 1/32S | 1/20S |
| Thông số cabinet | SUPER LOW SERIES | SUPER HIGH SERIES | |||||||||||||
| (nếu có) | |||||||||||||||
| 1 | Kích thước Cabinet | 640*480mm | 640*480mm | 640*480mm | 640*480mm | 640*480mm | 576*576mm | 640*480mm | 640*480mm | 640*480mm | 640*480mm | 640*480mm | 640*480mm | 576*576mm | 640*480mm |
| 2 | Chất liệu | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối | Nhôm đúc nguyên khối |
| 3 | Diện tích | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.332 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.307 ㎡ | 0.332 ㎡ | 0.307 ㎡ |
| Thông số màn hình | SUPER LOW SERIES | SUPER HIGH SERIES | |||||||||||||
| 1 | Độ sáng | ≥1000 cd/m2 | ≥1000 cd/m2 | ≥1000 cd/m2 | ≥1000 cd/m2 | ≥1000 cd/m2 | ≥1000 cd/m2 | ≥1000 cd/m2 | ≥1200 cd/m2 | ≥1200 cd/m2 | ≥1200 cd/m2 | ≥1200 cd/m2 | ≥1200 cd/m2 | ≥1200 cd/m2 | ≥1200 cd/m2 |
| 2 | Góc nhìn ngang | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° |
| 3 | Góc nhìn dọc | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° | 160° |
| 4 | Khoảng cách nhìn tối ưu | ≥1.2 m | ≥1.5 m | ≥1.9 m | ≥2 m | ≥2.5 m | ≥3 m | ≥4 m | ≥1.2 m | ≥1.5 m | ≥1.9 m | ≥2 m | ≥2.5 m | ≥3 m | ≥4 m |
| 5 | Môi trường hoạt động | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà | Trong nhà |
| 6 | Thang xám | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) | 14-16bits (RGB each) |
| 7 | Số màu hiển thị | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu | Tối đa 281000 tỷ màu |
| 8 | Tuổi thọ bóng led | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours | ≥100,000 hours |
| 9 | MTBF | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours | ≥10,000 hours |
| 10 | Nhiệt độ/Độ ẩm | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH | -20 ° C -+60 ° C/ 10%-95%RH |
Thông số chi tiết sản phẩm
1. Module LED
-
Khoảng cách điểm ảnh: 1.25mm – 4.0mm
-
Cấu hình điểm ảnh: 1R1G1B
-
Chip LED: Sinyopto / Nationstar / Kinglight
-
Loại LED: SMD1010 – SMD2020
-
Độ phân giải module: 3.200 – 32.768 dots
-
Phương thức quét: 1/20S – 1/43S
-
Mật độ điểm ảnh: 62.500 – 640.000 dots/m²
-
Nguồn điện: 5VDC
2. Cabinet
-
Kích thước: 640×480mm (chuẩn) hoặc 576×576mm (tùy model)
-
Chất liệu: Nhôm đúc nguyên khối
-
Diện tích: ~0.307 – 0.332 m² / cabinet
3. Màn hình hoàn chỉnh
-
Độ sáng: ≥1000 cd/m² (Super Low), ≥1200 cd/m² (Super High)
-
Góc nhìn: 160° (ngang/dọc)
-
Khoảng cách nhìn tối ưu: từ 1.2m – 4m tùy model
-
Màu hiển thị: 281.000 tỷ màu
-
Thang xám: 14–16 bit mỗi kênh RGB
-
Tuổi thọ LED: ≥100.000 giờ
-
Nhiệt độ & độ ẩm hoạt động: -20°C ~ +60°C / 10% – 95% RH
Ứng dụng thực tế
Màn hình LED Vietking Super Indoor Series lý tưởng cho:
-
Phòng họp, trung tâm hội nghị, sảnh lễ tân cao cấp.
-
Trung tâm thương mại, showroom, triển lãm.
-
Studio, sân khấu, hội trường, nhà hát.
-
Không gian quảng cáo trong nhà cần hình ảnh sắc nét, thẩm mỹ cao.

